| HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN |
|
Độc lập tự do hạnh phúc |
| LỊCH THI HỌC KỲ HỆ TẠI CHỨC HỌC KỲ II NĂM HỌC 2008-2009 |
| THỜI GIAN THI |
LỚP |
MÔN THI |
SĨ SỐ |
HỘI TRƯỜNG |
GHI CHÚ |
| Ngày |
Buổi |
Thời gian |
| 30/09/2009 |
Chiều |
13h30 |
TCD06QT1 |
Hệ thống thông tin quản lý |
61 |
402, 406 |
|
| TCD06QT2 |
Hệ thống thông tin quản lý |
73 |
405, 209 |
|
| 10/05/2009 |
Sáng |
9h00 |
TCD06QT1 |
Quản trị công nghệ |
61 |
302, 306 |
|
| TCD06QT2 |
Quản trị công nghệ |
73 |
204, 408 |
|
| 10/08/2009 |
Chiều |
13h30 |
TCD06QT1 |
Quản lý nhà nước về BCVT và CNTT |
61 |
305, 313 |
|
| TCD06QT2 |
Quản lý nhà nước về BCVT và CNTT |
73 |
403, 408 |
|
| 10/12/2009 |
Sáng |
9h00 |
TCD06QT1 |
Kế toán quản trị |
61 |
302, 306 |
|
| TCD06QT2 |
Kế toán quản trị |
73 |
403, 204 |
|
| 13/10/2009 |
Sáng |
9h00 |
TCD05VT1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
62 |
308, 313 |
|
| TCD05VT2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
64 |
411, 207 |
|
| TCD05QT |
Mạng bưu chính PHBC và các dịch vụ |
71 |
27, 24 |
|
| 15/10/2009 |
Chiều |
13h30 |
TCD06QT1 |
Quản trị marketing dịch vụ |
61 |
305, 313 |
|
| TCD06QT2 |
Quản trị marketing dịch vụ |
73 |
408, 102 |
|
| 16/10/2009 |
Chiều |
13h30 |
TCD05VT1 |
Mạng máy tính |
62 |
311, 209 |
|
| TCD05VT2 |
Mạng máy tính |
64 |
403, 408 |
|
| 15h30 |
TCD05QT |
Công nghệ bưu chính |
71 |
311, 209 |
|
| 19/10/2009 |
Sáng |
9h00 |
TCD06QT1 |
Kinh doanh quốc tế |
61 |
403, 408 |
|
| TCD06QT2 |
Kinh doanh quốc tế |
73 |
302, 306, 204 |
|
| Chiều |
13h30 |
TCD05QT |
Bưu chính quốc tế |
71 |
308, 413 |
|
| 20/10/2009 |
Chiều |
13h30 |
TCD05VT1 |
Quản trị kinh doanh viễn thông |
62 |
406, 403 |
|
| TCD05VT2 |
Quản trị kinh doanh viễn thông |
64 |
208, 308 |
|
| 22/10/2009 |
Chiều |
13h30 |
TCD06QT1 |
Quản trị sản xuất |
61 |
305, 313 |
|
| TCD06QT2 |
Quản trị sản xuất |
73 |
403, 408 |
|
| 15h30 |
TCD05QT |
Tổ chức SX trong các DNBCVT&CNTT |
71 |
305, 313 |
|
| 23/10/2009 |
Chiều |
13h30 |
TCD05VT1 |
Xử lý âm thanh, hình ảnh |
62 |
204, 209 |
|
| TCD05VT2 |
Xử lý âm thanh, hình ảnh |
64 |
311, 403 |
|
| 26/10/2009 |
Sáng |
9h00 |
TCD05QT |
Kinh doanh các dịch vụ BCVT và CNTT |
71 |
306, 302, 204 |
|
| 27/10/2009 |
Sáng |
9h00 |
TCD05VT1 |
Kỹ thuật thông tin quang nâng cao |
62 |
313, 309 |
|
| TCD05VT2 |
Kỹ thuật thông tin quang nâng cao |
64 |
411, 308 |
|
| 29/10/2009 |
Chiều |
13h30 |
TCD05QT |
Quản trị các dịch vụ BCVT và CNTT |
71 |
313, 305 |
|
| 30/10/2009 |
Chiều |
13h30 |
TCD05VT1 |
Quản lý mạng viễn thông |
62 |
311, 209 |
|
| TCD05VT2 |
Quản lý mạng viễn thông |
64 |
204, 403 |
|
| 11/02/2009 |
Sáng |
9h00 |
TCD05VT1 |
Các chuyên đề thông tin quang |
62 |
2 phòng |
Vấn đáp tại khoa VT |
| TCD05VT2 |
Các chuyên đề thông tin quang |
64 |
2 phòng |
Vấn đáp tại khoa VT |
| TCD05QT |
Chuyên đề |
71 |
302, 306 |
Vấn đáp |
| 11/04/2009 |
Sáng |
9h00 |
TCD05VT1 |
Các chuyên đề KT chuyển mạch |
62 |
2 phòng |
Vấn đáp tại khoa VT |
| TCD05VT2 |
Các chuyên đề KT chuyển mạch |
64 |
2 phòng |
Vấn đáp tại khoa VT |
| 11/05/2009 |
Chiều |
13h30 |
TCD05QT |
Kỹ thuật viễn thông |
71 |
305, 313 |
|
| 11/06/2009 |
Sáng |
9h00 |
TCD05VT1 |
Các chuyên đề thông tin vô tuyến |
62 |
2 phòng |
Vấn đáp tại khoa VT |
| TCD05VT2 |
Các chuyên đề thông tin vô tuyến |
64 |
2 phòng |
Vấn đáp tại khoa VT |
| Ghi chó: |
1) Đề thi các Khoa gửi về TTKT&ĐBCL trước 2 ngày. |
|
|
|
| 2) Yêu cầu các cán bộ coi thi thực hiện đúng thời gian quy định. |
| 3) Khi vào phòng thi, thí sinh phải xuất trình thẻ HS-SV hoặc chứng minh nhân dân để cán bộ coi thi kiểm tra. |
| Nơi nhận: |
Hà Nội, Ngày 09 tháng 09 năm 2009 |
| – Các lớp SV |
TRƯỞNG PHÒNG |
| – Trung tâm KT&ĐBCL |
Đã ký |
| – Trung tâm CSVC&DV |
| – Các khoa I |
| – Lưu GV&CTSV |
| Đào Quang Chiểu |
|