Ngày 12/06/2015
Phòng Giáo vụ thông báo:
9 – Cập nhật lịch thi khóa C12 cụ thể như sau:
THỜI GIAN THI |
Mã môn |
Mã lớp/ nhóm |
MÔN THI |
Số lượng |
PHÒNG THI |
GHI CHÚ |
Ngày thi |
Ca |
Thời gian |
Phòng |
Nhà |
25/06/2015 |
1 |
8h00 – 17h00 |
|
C12CN1 |
Phát triển phần mềm quản lý 1 |
65 |
609 |
A3 |
Vũ Thị Tú Anh |
26/06/2015 |
1 |
8h00 – 17h00 |
|
C12CN2 |
Phát triển phần mềm quản lý 1 |
65 |
609 |
A3 |
Vũ Thị Tú Anh |
29/06/2015 |
1 |
8h00 – 17h00 |
|
C12CN1 |
Phát triển phần mềm quản lý 2 |
65 |
609 |
A3 |
Đặng Ngọc Hùng |
30/06/2015 |
1 |
8h00 – 17h00 |
|
C12CN2 |
Phát triển phần mềm quản lý 2 |
65 |
609 |
A3 |
Đặng Ngọc Hùng |
——————————————————————————————————————————————————————————
Ngày 22/05/2015
Phòng Giáo vụ thông báo:
8 – Do sự cố phòng máy ngày 08/06/2015, lịch thi môn tiếng anh 6 của số nhóm được điều chỉnh như sau:
THỜI GIAN |
LỚP |
MÔN THI |
SĨ SỐ |
PHÒNG THI |
GHI CHÚ |
Ngày thi |
Ca |
Thời gian |
Mã môn |
Mã lớp/
nhóm |
Phòng |
Nhà |
22/06/2015 |
1 |
8h00 – 11h00 |
BAS1118 |
01 |
Tiếng Anh 6 |
46 |
Phòng máy |
A3 |
Lịch cũ 08/06 |
22/06/2015 |
1 |
8h00 – 11h00 |
BAS1118 |
02 |
Tiếng Anh 6 |
46 |
Phòng máy |
A3 |
Lịch cũ 08/06 |
22/06/2015 |
1 |
8h00 – 11h00 |
BAS1118 |
03 |
Tiếng Anh 6 |
46 |
Phòng máy |
A3 |
Lịch cũ 08/06 |
22/06/2015 |
3 |
13h00 – 16h00 |
BAS1118 |
04 |
Tiếng Anh 6 |
46 |
Phòng máy |
A3 |
Lịch cũ 08/06 |
22/06/2015 |
3 |
13h00 – 16h00 |
BAS1118 |
05 |
Tiếng Anh 6 |
46 |
Phòng máy |
A3 |
Lịch cũ 08/06 |
22/06/2015 |
3 |
13h00 – 16h00 |
BAS1118 |
06 |
Tiếng Anh 6 |
46 |
Phòng máy |
A3 |
Lịch cũ 08/06 |
22/06/2015 |
4 |
16h00 – 19h00 |
BAS1118 |
07 |
Tiếng Anh 6 |
46 |
Phòng máy |
A3 |
Lịch cũ 08/06 |
22/06/2015 |
4 |
16h00 – 19h00 |
BAS1118 |
08 |
Tiếng Anh 6 |
46 |
Phòng máy |
A3 |
Lịch cũ 08/06 |
22/06/2015 |
4 |
16h00 – 19h00 |
BAS1118 |
09 |
Tiếng Anh 6 |
46 |
Phòng máy |
A3 |
Lịch cũ 08/06 |
————————————————————————————————————————————————–
Ngày 22/05/2015
Phòng Giáo vụ thông báo:
7 – Bổ sung lịch thi môn Thực hành cơ sở lớp học lại lớp riêng, cụ thể xem file lịch thi đính kèm:
————————————————————————————————————————————————–
Ngày 18/05/2015
Phòng Giáo vụ thông báo:
6 – Điều chỉnh lịch thi môn Văn hóa văn minh thế giới các lớp Đa phương tiện khóa 2014, cụ thể xem file lịch thi đính kèm:
————————————————————————————————————————————————–
Ngày 18/05/2015
Phòng Giáo vụ thông báo:
5- Điều chỉnh phòng thi 1 số lớp khóa 2011, 2012, 2013 cụ thể như sau:
THỜI GIAN |
LỚP |
MÔN THI |
SĨ SỐ |
PHÒNG THI |
GHI CHÚ |
Ngày thi |
Ca |
Thời gian |
Mã môn |
Mã lớp/
nhóm |
Phòng thi
cũ |
Phòng thi
mới |
Nhà |
19/05/2015 |
1 |
8h00 – 10h00 |
TEL1405 |
05 |
Cơ sở kỹ thuật mạng TT |
85 |
304;305 |
309;311 |
A3 |
Đ/c phòng thi |
19/05/2015 |
3 |
13h00 – 15h00 |
INT1328 |
04 |
Kỹ thuật đồ họa |
92 |
302;303;304 |
302;304;306 |
A3 |
Đ/c phòng thi |
19/05/2015 |
3 |
13h00 – 15h00 |
INT1328 |
05 |
Kỹ thuật đồ họa |
88 |
305;306;308 |
309;311 |
A3 |
Đ/c phòng thi |
19/05/2015 |
3 |
13h00 – 15h00 |
INT1328 |
06 |
Kỹ thuật đồ họa |
112 |
309;311 |
303;305;308 |
A3 |
Đ/c phòng thi |
22/05/2015 |
1 |
8h00 – 10h00 |
INT1341 |
02 |
Nhập môn trí tuệ nhân tạo |
87 |
201b;204 |
201b;204;311 |
A3 |
Đ/c phòng thi |
22/05/2015 |
1 |
8h00 – 10h00 |
INT1341 |
06 |
Nhập môn trí tuệ nhân tạo |
94 |
306;309 |
304;306;308 |
A3 |
Đ/c phòng thi |
22/05/2015 |
1 |
8h00 – 10h00 |
INT1341 |
07 |
Nhập môn trí tuệ nhân tạo |
74 |
308;311 |
305;309 |
A3 |
Đ/c phòng thi |
26/05/2015 |
3 |
13h00 – 15h00 |
TEL1410 |
03 |
Đa truy nhập vô tuyến |
74 |
206;208 |
206;208;302 |
A3 |
Đ/c phòng thi |
26/05/2015 |
3 |
13h00 – 15h00 |
TEL1410 |
04 |
Đa truy nhập vô tuyến |
43 |
302;303 |
303 |
A3 |
Đ/c phòng thi |
06/06/2015 |
1 |
8h00 – 10h00 |
D11CN12 |
Phát triển PM hướng dịch vụ |
10 |
303 |
104 |
A2 |
Vấn đáp |
01/06/2015 |
1 |
8h00 – 17h00 |
D11CNPM1 |
Phát triển PM hướng dịch vụ |
64 |
201a;201b |
102 |
A3 |
Vấn đáp |
02/06/2015 |
1 |
8h00 – 17h00 |
D11CNPM2 |
Phát triển PM hướng dịch vụ |
61 |
204;205 |
104 |
A2 |
Vấn đáp |
03/06/2015 |
1 |
8h00 – 17h00 |
D11CNPM3 |
Phát triển PM hướng dịch vụ |
65 |
206;207 |
104 |
A2 |
Vấn đáp |
04/06/2015 |
1 |
8h00 – 17h00 |
D11CNPM4 |
Phát triển PM hướng dịch vụ |
61 |
303;305 |
204 |
A2 |
Vấn đáp |
————————————————————————————————————————————————–
Ngày 13/05/2015
Phòng Giáo vụ thông báo:
4- Điều chỉnh phòng thi 1 số lớp khóa 2011, 2012, 2013 cụ thể như sau:
THỜI GIAN |
LỚP |
MÔN THI |
SĨ SỐ |
PHÒNG THI |
GHI CHÚ |
Ngày thi |
Ca |
Thời gian |
Mã môn |
Mã lớp/
nhóm |
Phòng thi cũ |
Phòng thi mới |
Nhà |
20/05/2015 |
1 |
8h00 – 10h00 |
ELE1309 |
07 |
Điện tử số |
81 |
101;102;203 |
501;502;503 |
A2 |
|
20/05/2015 |
2 |
10h00 – 12h00 |
INT1323 |
06 |
Kiến trúc máy tính |
78 |
101;102 |
501;502 |
A2 |
|
20/05/2015 |
2 |
10h00 – 12h00 |
|
E13CN |
Kiến trúc máy tính |
21 |
203 |
503 |
A2 |
|
23/05/2015 |
1 |
8h00 – 10h00 |
ELE1318 |
06 |
Lý thuyết mạch |
68 |
G03;G02 |
203;204 |
A2 |
|
23/05/2015 |
2 |
10h00 – 12h00 |
FIA1326 |
03 |
Tài chính tiền tệ |
66 |
G03;G02 |
203;204 |
A2 |
|
23/05/2015 |
4 |
15h00 – 17h00 |
CDT1307 |
04 |
Xử lý và truyền thông đa phương tiện |
58 |
G03;G02 |
203;204 |
A2 |
|
18/05/2015 |
1 |
8h00 – 17h00 |
|
D11DTMT |
CAD/CAM |
80 |
|
G2 |
A2 |
Vấn đáp |
19/05/2015 |
1 |
8h00 – 17h00 |
|
D11XLTH |
CAD/CAM |
54 |
|
G2 |
A2 |
Vấn đáp |
———————————————————————————————————————————
Ngày 12/05/2015
Phòng Giáo vụ thông báo:
3- Cập nhật lịch thi của khóa 2014 thi học kỳ 2 năm học 2014-2015 đề nghị các sinh viên download file kèm.
———————————————————————————————————————————
Phòng Giáo vụ thông báo:
2- Điều chỉnh lịch thi học kỳ 2 năm học 2014-2015 1 số môn học đề nghị các sinh viên download file kèm.
——————————————————————————————————————————–
Phòng Giáo vụ thông báo:
1- Kế hoạch thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2014-2015 của sinh viên các lớp Đại học, cao đẳng khóa 2012, 2013 (D12, D13, C12,C13) ; Đại học chính quy khóa 2011 (D11); sinh viên các lớp liên thông cao đẳng – đại học khóa 2013 (L13); sinh viên các lớp chất lượng cao E12, E13. Cụ thể như sau:
Download file kèm
Trân trọng thông báo!
Tải về: |